Tivi Nashinal 65inch LE-65F850
Mô tả sản phẩm Tivi Nashinal 65inch LE-65F850
Tivi Nashinal 65inch LE-65F850 đang là một thiết bị không thể thiếu ở trong các gia đình, quán bar, các phòng karaoke chuyên nghiệp. Tivi cường lực là sản phẩm kết hợp đầy đủ các yếu tố kỹ thuật hình ảnh, độ sắc nét, độ tương phản cao, là một sự thay thế hoàn hảo cho các dòng tivi đắt tiền mà không có kính cường lực.
Tivi Nashinal 65inch LE-65F850 xem phim độ phân giải 1920*1080 ( FULL HD ), độ chi tiết của hình ảnh rất tốt, màu đen chuẩn. Sản phẩm đáp ứng được tất cả nhu cầu xem TV, xem phim, hiển thị TVC quảng cáo trong môi trường thang máy, siêu thị, sân bay hay đơn thuần chỉ là làm bảng thông tin công cộng cực tốt.

Tivi Nashinal 65inch LE-65F850 được trang bị Kính cường lực nên chịu được mọi sự va đập với một lực tương đối lớn. Quý vị sẽ rất yên tâm khi sử dụng. Với thiết kế hiện đại, kiểu dáng sang trọng chiếc tivi cũng rất phì hợp với không gian trong phòng khách, hay phòng ngủ của quý vị.

Thông số kỹ thuật Tivi Nashinal 65inch LE-65F850
Khả năng hiển thị màu sắc | 16:9 | Độ phân giải | 1920*1080 ( FULL HD ) | Độ sáng | 250cd/m2 | Độ tương phản | 3000:1 | Góc nhìn | 176°(H) X 176°(V) | Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7M | Thời gian đáp ứng | 8ms | Điện áp hoạt động | 60HZ | Đèn nền | ≥30000 hrs | Nhãn Hiệu Năng Lượng | 5 Sao |
Đặc điểm tính năng hệ thống | Tính năng khác | Hệ thống TV analog | PAL /SECAM / NTSC | Hỗ trợ HDMI | 480i, 480p, , 576i, 576p, 720Ip, 1080ip | Hệ thống âm thanh | BG,DK,I,L,M,N | | | Hệ thống truyền hình kỹ thuật số | không | Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có | Ngôn ngữ OSD | Tiếng Việt/Tiếng Anh | Giá treo tường | CÓ | Bộ lọc kết hợp | 3D | | | Hệ thống âm thanh thông báo AV | Có | Hệ thống | không | Mô hình bo mạch chủ | Bo mạch : DP.V53RL.815 | Lưu trữ dữ liệu ROM | không | | | Bộ nhớ RAM | không | Nguồn điện chủ yếu | WI FI | không | Điện áp | 100-240VAC 50/60HZ | Cổng kết nối | Công suất tiêu thụ | ≤60W | Cổng tần ATV | ×1 | Công suất dự phòng | ≤0.5W | Cổng USB | ×2 | Loại dây nguồn | 3CTiêu chuẩn châu âu | Cổng HDMI | ×2 | | | Cổng AV | ×2 | Công năng USB 2.0 | Cổng Headphone Out EARPHONE | ×1 | Tiêu chuẩn cổng USB | 2.0 | YPbPr / YCbCr | không | Hỗ trợ định dạng video | MPEG1/2/4,RM,RMVB,AVI | Cổng mạng RJ45 | không | Hỗ trợ định dạng nhạc | MP3 | Đầu ra COAXIAL | không | Hỗ trợ định dạng ảnh | JPG/JPEG/BMP/PNG | Cổng VGA | ×1 | Hỗ trợ khác | | Đầu ra videoCVBS OUT | ×1 | Hỗ trợ ổ cứng tối đa | | PC AUDIO | ×1 | | Hiển thị âm thanh | Phụ kiện đóng hàng | Công suất âm thanh to nhất | 2*10W (8Ω) | Điều khiển | ×1 | Số loa | 2 cái | Hướng dẫn sử dụng | ×1 | Chi tiết đóng gói | Kích thước | Trọng lượng | Kích thước tổng thể (gồm đế)L*h*b | Kích thước tổng thế (không gồm đế)L*h*b | Trọng lượng tịnh | Tổng trọng lượng | Kính cường lực | | 1255*132*780 | 20kg | 23kg | | | Kích thước đóng gói:1060*130*640mm |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
|
|
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
|
| |
| |