Smart Tivi Woolpad 85 inch 85K6
1. Giới thiệu Smart Tivi Woolpad 85 inch 85K6
Tivi 85 inch phù hơp với không gian phòng hát tiêu chuẩn Sản phẩm là sự lựa chọn của nhiều chủ đầu tư của các phòng hát có diện tích lớn. Nó cũng là một sự lựa chọn lý tưởng cho không gian phòng khách, cũng như làm dụng cụ trình chiếu trong các phòng học…
Sản phẩm Tivi cường lực 85 inch hiện nay của chúng tôi có độ phân giải của màn hình là chuẩn 4K sắc nét , độ chi tiết của hình ảnh rất tốt, các điểm ảnh nhỏ, mịn, sáng và trong đáp ứng được rất tốt nhu cầu của người sử dụng, không chỉ phù hợp với các quán karaoke mà còn sử dụng cho gia đình rất tốt. Tivi cường lực 85 inch các đường vào của tín hiệu như HDM, USB, AV, Vega. Đáp ứng hầu hết các phương thức truy xuất tín hiệu hiện nay.
Sản phẩm Tivi Cường Lực 85 inch được trang bị lớp kính cường lực dày 3 mm nên chịu được mọi sự va đập với một lực tương đối lớn. Tại các quán karaoke thì công việc của các quan lý tại đây sẽ đỡ đi rất nhiều vì không phải xử lý các vẫn đề của khách khi bị sảy ra vỡ màn hình tivi. Quý vị sẽ rất yên tâm khi không may khách của mình ném chai, lo, cốc vào màn hình. Hay là các em nhỏ hiếu động nô đùa ở gần chiếc tivi…. Với thiết kế hiện đại, kiểu dáng sang trọng chiếc tivi cũng rất phì hợp với không gian trong phòng khách, hay phòng ngủ của quý vị.
2. Thông số kỹ thuật Smart Tivi Woolpad 85 inch 85K6
Input Voltage | 100-240V AC,50/60HZ | ||||||||
Rated power | ≤330W | ||||||||
Front color | Black or gold | ||||||||
toughened glass | 3T | ||||||||
Physical characteristics | Overall size | 1921*1106*86mm | |||||||
front size | 10mm | ||||||||
Gross weight | 70kg | ||||||||
Pylons thickness | 30mm | ||||||||
Display features | Display scale | 16:09 | |||||||
Active Area | 1872(H)* 1053(V)mm | ||||||||
Number of Pixels | 3840(H)* 2160(V) | ||||||||
Display Colors | 16.7M | ||||||||
Brightness | ≤300 cd/m2 | ||||||||
Contrast Ratio | 5000:1 | ||||||||
View Angle | 178° | ||||||||
MAIN | MAIN CHIPSET | MT9632 | |||||||
OS | Android 11 | ||||||||
CPU | A53*4 | ||||||||
GPU | G52MC1 | ||||||||
DDR | 1.5G | ||||||||
EMMC Flash | 8G |