MILAN M15 LOA 2WAY 15″
FULL RANGE TÍCH HỢP AMPLY & DSP KLARK TEKNIK, CS 1100W
Hình ảnh loa MiLan M15
Thông số kỹ thuật Loa MiLan M15
Kiểu loa | 2 Way 15″ Full Range Powered Loudspeaker with KLARK TEKNIK DSP Technology for Portable PA and Installation Applications |
Mode | MILAN M15 |
Đáp ứng dãi tần số | 45 Hz–18 kHz ±3 dB 40 Hz–20 kHz –10 dB |
Góc phủ sóng | 90° H x 60° V @ -6 dB points, rotatable |
Độ nhạy Max SPL | 130 dB peak |
Thành phần loa LF | 1 x 15″ LF driver |
Thành phần loa HF | 1 x 1″ HF driver |
Equalisation | Bass: ±6 dB @ 80 Hz Treble: ±6 dB @ 12 kHz |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPLIFIER | |
Tổng Công Suất | 1100W |
Type | Class-D |
Bảo vệ (Protection) | Quá tải ngắt mạch , nhiệt |
Indicators | |
Power LED | Blue |
Signal LED | Green |
Limit LED | Red |
Clip LED | Red |
KẾT NỐI
| |
Kết nối Input/link | Mic/Line input: combo jack/female XLR wired pin 2 hot Mix out: male XLR wired pin 2 hot IEC mains connector with integrated fuseholder |
Chức năng điều khiển | Level, Line/Mic, Low Cut, Speech/Music, Bass and Treble, Front LED, Mains on/off |
Sensitivity | Mic: -32 dBu; Line: -2 dBu |
Trở kháng đầu vào | Mic: 560 O unbalanced, 1 kO balanced; Line: 20 kO unbalanced, 40 kO balanced |
Nguồn điện yêu cầu hoạt động
| |
Power consumption | 140 W @ 1/8 max power |
Voltage (fuses) | |
USA / Canada | 100–120 V~, T 8.0 A H 250 V |
UK / Australia / Europe | 220–240 V~, T 4.0 A H 250 V |
Korea / China | 220–240 V~, T 4.0 A H 250 V |
Japan | 100–120 V~, T 8.0 A H 250 V |
Thông số kỹ thuật vật lý
| |
Kích Thước Thùng Loa (H x W x D) | 719 x 457 x 368 mm (28.3 x 18 x 14.5″) |
Trọng Lượng | 27.7 kg (60.9 lbs |
Cấu tạo của thùng loa | Injection-moulded polypropylene enclosure. Recessed carrying handles. Integral dual-angle pole mount socket. Powder coated galvanised perforated steel mesh grille with foam backing |
Màu Sắc | màu đen mờ |
Cấu tạo Mặt lưới | Dạng thép đục lỗ có lớp chống bụi 6 x M10 threaded internal rigging points |