INSPIRE IP2000
LOA COLUMN TÍCH HỢP AMPLY & DIGITAL MIXER, REVERB KLARK TEKNIK, CS 1000W
Thương hiệu: Anh (thuộc Turbosound)
Hình ảnh mặt trước của INSPIRE IP2000
Ứng dụng: EDM, phòng tập nhạc cá nhân, karaoke gia đình, sân khấu diện tích nhỏ, phòng họp công ty, sảnh tiếp tân, cho thuê âm thanh event nhỏ trong nhà/ngoài trời dưới 100 người.
Đánh giá chung: chất âm Châu Âu sang trọng. Uy lực. Kết nối Bluetooth, điều khiển qua app đơn giản, tháo ráp nhanh, dễ mang đi. Subwoofer 12″, 17 củ Neodymium, cột nhôm chắc chắn.
Hình ảnh mặt sau của INSPIRE IP2000
Loa turbosound iP2000 công suất lên đến 1,000
Loa subwoofer tích tích hợp DSP KLARK TEKNIK danh tiếng và khóa mật mã
Technical Specifications
Kiểu loa | 1,000 Watt Powered Column Loudspeaker with a 12″ Subwoofer, 17 Neodymium Drivers, KLARK TEKNIK Spatial Sound Technology, Digital Mixer, Remote Control via iPhone/iPad and Bluetooth Audio Streaming |
Mode | INSPIRE IP2000 |
Đáp ứng dãi tần số | 45 Hz – 20 kHz ±3 dB 38 Hz – 20 kHz -10 dB |
Góc phủ sóng | 120° H @ -6 dB points |
Độ nhạy SPL MAX | 123 dB peak |
Crossover type | 4 way, active and passive |
Thành phần loa LF | 1 x 12″ (305 mm) LF driver |
Thành phần loa MF | 16 x 2.75″ (70 mm) MF drivers |
Thành phần loa HF | 1 x 1″ (25 mm) HF compression drive |
Limiter | Independent HF, LF |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPLIFIER | |
Tổng Công Suất | 1000W |
Type | Class-D |
Bảo vệ (Protection) | Quá tải ngắt mạch , nhiệt |
KẾT NỐI | |
Kết nối Input/link | Input A / B 2 x combo jack / XLR |
Sensitivity | 4 dBu, nominal |
Trở kháng đầu vào | 16 kO unbalanced, 33 kO balanced |
Âm lượng đầu vào tối đa | +22 dBu |
Link output | XLR |
Kết nối nguồn điện đầu vào | JACK IEC và công tắc nguồn tích hợp |
Controls | |
Hardware | Rotary push-encoder |
Software | iOS interface via Bluetooth |
Tính năng tích hợp của DSP (User DSP Functions) | |
Chương Trình điều khiển | Positioning, Sound mode |
Màn hình | LCD 128 x 32, blue, backlit |
Equalisation | Bass, middle and treble |
Protection | Lock-out function for all settings |
Công nghệ không dây Bluetooth | |
Dãi tần số | 2402 MHz ~ 2480 MHz |
Số kênh | 79 |
Phiên bản | Bluetooth 4.0 dual mode |
Đầu ra | 8 dBM |
Khả năng tương thích | Supports A2DP 1.2 profi le |
Phạm vi phát tối đa | 30 m (without interference) |
Kết nối | Master-slave: stereo pairing link |
Nguồn điện yêu cầu hoạt động | |
Power consumption | 110W @ 1/8 max power |
Voltage (fuses) | |
USA / Canada | 100-120 V~, 50/60 Hz (T 6.3 A H 250 V) |
UK / Australia / Europe | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 3.15 A H 250 V) |
Korea / China | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 10 A H 250 V) |
Japan | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 3.15 A H 250 V) |
Thông số kỹ thuật | |
Kích Thước Thùng Loa (H x W x D) | 2063 x 420 x 500mm (81.2 x 16.5 x 19.7″) |
Base | 485 x 420 x 500 mm (19.1 x 16.5 x 19.7″) |
Tower | 834 x 103 x 89 mm (32.8 x 4.0 x 3.5″) |
Trọng Lượng | 30.9 kg (68.1 lbs) |
Cấu tạo của thùng loa | 15 mm (5/8″) birch plywood ( Gỗ bạch dương ) |
Màu Sắc | Sơn màu đen mờ |
Cấu tạo Mặt lưới | Dạng thép đục lỗ có lớp chống bụi |