CAVS CS-1600
Main Công Suất Mạnh Mẽ Lên Đến 800W x 2 Kênh
Main CAVS CS-1600 so với nhiều thế hệ của các anh em mang thương hiệu CAVS có phần nổi trội hơn về thiết kế và tính năng mà sản phẩm này có được. Tính đến thời điểm hiện tại, sản phẩm này vẫn được đánh giá khá cao và được rất nhiều khách hàng “sành sỏi” ưa chuộng. Để biết thêm về lý do khiến cho CAVS CS-1600 nổi bật hơn hẳn so với các sản phẩm Amly khác thì cùng tìm hiểu dưới đây nhé.
Vẻ đẹp đến từ thiết kế bên ngoài của Main karaoke CAVS CS-1600
Thiết kế nổi bật nhất cho sản phẩm đầu phát đến từ logo kim loại thương hiệu CAVS sáng loáng nằm ở vị trí trung tâm của sản phẩm. Màu đen chủ đạo của sản phẩm dòng CAVS vẫn được giữ lại trên sản phẩm CAVS CS-1600 mang đến một nét đẹp tổng thể cho sản phẩm.
Nét độc đáo nhất trong thiết kế đến từ khe tản nhiệt được sắp đặt một cách khéo léo giúp đảm bảo độ thẩm mỹ cao mà vẫn giúp máy hoạt động trong một môi trường tốt nhất. Các đường nét khỏe khoắn trên thân máy tạo nên từng điểm nhấn vô cùng đẹp mắt, giúp sản phẩm không bị thô cứng.
Amly CAVS CS-1600 và một tính năng của nó
Được trang bị tới 40 bộ sò nên âm thanh mang lại cực lớn với công suất đầu ra lên tới 1600W/2kênh mà năng lượng hoang phí lại cực nhỏ.
Amly CAVS CS-1600 đạt được tính năng ổn định đến mức hoàn hảo. Dù cho âm thanh được đẩy lên cao nhưng vẫn giữ được chất âm trung thực, mạnh mẽ, không bị méo trong một khoảng thời gian dài nhờ vào hệ thống lọc chất lượng cao được trang bị.
Kết hợp được nhiều các thiết bị âm thanh với nhau, dễ dàng lắp đặt để sử dụng với âm thanh dạng vòm surround vô cùng chuyên nghiệp.
Tham khảo thêm main karaoke cùng tầm giá như Crown Xli 2500
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Công Suất Stereo | 8 Ohm 800W x 2 kênh, 4 Ohm 102W x2 kênh |
Công suất Mono | 8Ω 1400W |
Tần số đáp ứng | 20Hz – 20kHz ± 0.3dB |
Dải tần thấp | 20Hz- 120Hz ± 0.3dB |
Tỷ số S/N | >98dB |
IMD | ≤ 0.01% công suất danh định @ 8Ω |
THD | ≤ 0.01% công suất danh định @ 8Ω 1kHz |
Hệ số tắt dần | >500@ 1kHz/ 8Ω |
Nhiễu xuyên âm | >80dB |
Trở kháng đầu vào | 10K/20k Ω cần bằng hoặc không cân bằng |
Tốc độ biến thiên tín hiệu đầu ra | 60V/uS (Stereo) |
Kích thước | 485mm x 515mm x 89mm |
Điện áp nguồn | ∼220V 50Hz/60Hz |
Trọng lượng | 24 kg |