Mặt trước của Main 3DS D2650 được bố trí khá tinh tế, kết hợp với đó là các nút điều chỉnh 2 kênh đi kèm đèn tín hiệu hoạt động để người dùng có thể kiểm soát mức hoạt động của thiết bị.
Hai tay cầm ở mặt trước được hãng 3DS thiết kế cực dày, giúp người dùng có thể dễ dàng di chuyển trong quá trình lắp đặt thiết bị. Lý do là trọng lượng của Main 3DS D2650 ở mức 16kg, là thiết bị nặng đứng thứ 2 hoặc thứ 3 chỉ sau đôi loa karaoke hoặc loa sub karaoke trong hệ thống dàn âm thanh. Tuy có trọng lượng khá nặng nhưng tổng thể thiết bị lại rất gọn gàng và đẹp mắt.
Mặt sau của Main 3DS D2650 là hệ thống kết nối đầu vào đầu ra của âm thanh. Hệ thống các jack cắm được ghi chú rõ ràng giúp người dùng có thể dễ dàng kết nối với các thiết bị âm thanh khác để tạo nên hệ thống hoàn hảo.
Thông Số Kỹ Thuật
8Ω Stereo power | 2 x 600W |
4Ω Stereo power | 2 x 900W |
8Ω bridged power | 1.200W |
Channel | 2 |
Output connectors | Speakon Connectors |
Frequenty response | 20Hz - 30kHz +- 0.5dB |
Signal noise ration (dB) | 110dB |
THD + N (rated power, 40/kHz)% | < 0.1% |
Input connectors | Combo XLR type, 3pin |
Link connectors | XLR type, 3 pin male |
Damping Coeficient | 500 |
Input impedance | 20k Ohm Balanced / 10k Ohm Unbalanced |
Input gain | Rear panel: 23, 26, 29, 32, 35, 38, 41, 44dB |
Fan | 3 PCS temperature control cooling Fan |
Protection | Protection of Short Circuit, Open Circuit, Overheat, Over load, DC, Super Sonic Prequence |
Indicators (per channel) | PROTECT, CLIP, SIGNAL, ACTIVE |
Power requirement | 220 - 240V ~ 50 - 60Hz |
Airframe | 490 x 43 x 10 mm |
Transport dimensions | 685 x 600 x 230 mm |
Weight (net) | 14 kg |
Gross weight | 16 kg |